• Tiếng Việt
  • English
    1. TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      TwinMOS VOLTX RGB DDR5 U-DIMM
      Liên hệ
      JATROYHMKL
      DRAM TWINMOS,

      Sản phẩm hết hàng

      TwinMOS VOLTX DDR5 – Tốc Độ Đột Phá, Hiệu Năng Tối Ưu

      TwinMOS VOLTX DDR5 là dòng RAM thế hệ mới mang đến bước nhảy vọt về hiệu suất cho mọi dàn PC. Với tốc độ lên đến 6000MHz và băng thông truyền tải đạt 48,000 MB/s, VOLTX DDR5 giúp xử lý tác vụ nhanh hơn, giảm độ trễ và tối đa hóa hiệu năng trong gaming, đồ họa, render hay làm việc đa nhiệm.

      Sản phẩm được trang bị heat spreader công nghệ cao, đảm bảo hiệu quả tản nhiệt tối ưu, giữ cho hệ thống hoạt động mát mẻ và ổn định ngay cả khi chạy ở tốc độ cao. Điện áp hoạt động 1.35V không chỉ giúp RAM vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiết kiệm năng lượng, tăng độ bền cho toàn bộ cấu hình.

      TwinMOS VOLTX DDR5 tuân thủ hoàn toàn chuẩn JEDEC và được đảm bảo tương thích 100% với mọi nền tảng phổ biến trên thị trường, bao gồm cả Intel và AMD. Với dung lượng hỗ trợ lên đến 32GB, đây là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần hiệu suất cao và độ ổn định lâu dài.

      TwinMOS VOLTX DDR5 – Sức mạnh mới cho thế hệ PC mới.

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

      Thông số chung

      Hạng mục Thông số
      Loại bộ nhớ DDR5
      Chuẩn mô-đun UDIMM
      Số chân kết nối 288 pin
      Chất liệu tản nhiệt Nhôm (Aluminium)
      Dung lượng 16GB / 32GB
      Hồ sơ hiệu năng hỗ trợ XMP 3.0
      Tốc độ kiểm tra 6000MHz
      Điện áp kiểm tra 1.35V
      Màu sắc sản phẩm Maroon (Đỏ rượu)
      Công suất tiêu thụ Overclocking PMIC

      Khả năng tương thích

      | Nền tảng hỗ trợ | Intel & AMD |

       

      Hồ sơ hiệu năng (Default Performance Recovery Profiles)

      Hồ sơ Thông số
      Mặc định (JEDEC) 36-36-36-68
      XMP 3.0 – Profile 1 6000 MT/s – 36-46-46-86
      XMP 3.0 – Profile 2 5600 MT/s – 36-36-36-68
      EXPO – Profile 1 6000 MT/s – 36-46-46-86
      EXPO – Profile 2 5600 MT/s – 36-36-36-68

      Tốc độ & Độ trễ

      Hạng mục Thông số
      Tốc độ hoạt động DDR5-6000
      CAS Latency CL36
      Extended Timing 36-46-46-86

      Kích thước sản phẩm

      | Kích thước | 133 × 43 × 8 mm |


       

       

      Bình luận
      Gửi bình luận
        Bình luận
        Khách hàng đánh giá
        5.0
        5
        0%
        4
        0%
        3
        0%
        2
        0%
        1
        0%

        Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

        Đánh giá và nhận xét

        Gửi nhận xét của bạn